Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tệ nạn


Nh. Tệ, ngh. 1.: Cờ bạc, rượu chè... là những tệ nạn xã hội.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.